Bỏ không
“Bỏ không ” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh: Idle, unused Ví [...]
bỏ học
“bỏ học” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh: Give up one’s study, [...]
bỏ hoang
“bỏ hoang ” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh: Leave (land) uncultivated [...]
bỏ hóa
“bỏ hóa ” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh: Leave (land) fallow. [...]
bỏ đi
“bỏ đi ” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh: Leave, go off [...]
bỏ dở
“bỏ dở ” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh: Leave unfinished Ví [...]
bỏ cuộc
“bỏ cuộc” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh: Drop out of a [...]
bỏ chạy
“bỏ chạy ” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh: Run away, run [...]
bỏ bừa
“bỏ bừa ” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh: Leave in desorder, [...]
bỏ bớt
“bỏ bớt ” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh: Reduce, cut down [...]
