bình trị
“bình trị ” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh: Govern in peace, [...]
bình tĩnh
“bình tĩnh ” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh: Calm, cool, unruffled, [...]
bình thường
“bình thường ” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh: Ordinary, usual, normal, [...]
bình thủy
“bình thủy ” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh: Thermos flask, thermos [...]
bình thản
“bình thản ” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh: Quiet, uneventful, Calm, [...]
bình tâm
“bình tâm ” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh: Calm, cool-headed Ví [...]
bình sinh
“bình sinh ” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh: Lifetime Ví dụ: [...]
bình quyền
“bình quyền ” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh: Enjoying equal rights [...]
bình quân
“bình quân ” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh: Average Ví dụ: [...]
bình phục
“bình phục ” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh: Be well again, [...]
